XE BEN HOA MAI TĐ 1T8
(*) Có thể lắp hoặc không lắp tùy theo yêu cầu của khách hàng
![]() |
| XE BEN HOA MAI TĐ 1T8 |
![]() |
| XE BEN HOA MAI TĐ 1T8 |
CÔNG TY THHH SX-TM-DV ÔTÔ -VIỆT
Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT: (072) 364 9177 – (072) 364 9178 Fax: (072) 364 9176
HOTLINE: 0937 036 123 P.KINH DOANH
mail: tan.saigonchuyendung@gmail.com
www.muabanxetai1.blogspot.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
|---|---|---|
| Loại phương tiện |
-
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
| Công thức bánh xe |
-
|
4x2R
|
| Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm
|
4850 x 2000 x 2270
|
| Chiều dài cơ sở |
mm
|
2600
|
| Vết bánh xe trước/sau |
mm
|
1510/1540
|
| Khoảng sáng gầm xe |
mm
|
210
|
| Khối lượng bản thân |
kg
|
3385
|
| Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg
|
1800
|
| Khối lượng toàn bộ |
kg
|
5375
|
| Số chỗ ngồi |
chỗ
|
03
|
| Tốc độ cực đại |
km/h
|
68
|
| Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
%
|
43,8
|
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m
|
5,7
|
| Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ
|
44o18'/38o39'
|
| Động cơ |
-
|
4DW93-84 (tăng áp)
|
| Công suất lớn nhất |
kW/v/phút
|
62/3000
|
| Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút
|
230/1800
|
| Nồng độ khí thải |
-
|
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
|
| Ly hợp (côn) |
-
|
Ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
| Hộp số chính |
-
|
05 số tiến + 01 số lùi
|
| Hộp phân phối |
-
|
02 cấp số
|
| Số lốp |
bộ
|
6 + 1
|
| Cỡ lốp trước/sau |
inch
|
7.50-16/7.50-16
|
| Hệ thống phanh |
-
|
Khí nén hai dòng, bầu phanh lốc kê
|
| Hệ thống lái |
-
|
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
|
| Điện áp hệ thống |
Volt
|
24
|
| Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm
|
2790 x 1750 x 550
|
| Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc
|
01
|
| (*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
kW (BTU)
|
3,26 (kW) 11130 (BTU)
|


Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét